Lễ tân khách sạn chắc phải là một người giỏi giao tiếp, trong đó thành tạo các loại ngôn ngữ là yêu cầu vô cùng quan trọng với ngành nghề. Trong bài viết này, TCSOFT HOTEL sẽ tổng hợp các cụm từ, lời chào và ngôn ngữ lịch sự tiếng anh cho lễ tân khách sạn thần thánh mà các bạn nên biết.
Tổng hợp cụm từ, lời chào và ngôn ngữ lịch sự tiếng anh cho lễ tân khách sạn
Khi chào đón khách, hãy nồng nhiệt, thân thiện và chuyên nghiệp.
Hãy nói:
Đừng nói:
Khi đề nghị giúp đỡ bạn, các cụm từ là:
Để đáp lại điều gì đó được nói tích cực, cụm từ này là:
Khi trả lời cuộc gọi của khách, các cụm từ là:
Tổng hợp cụm từ, lời chào và ngôn ngữ lịch sự tiếng anh cho lễ tân khách sạn
Khi tiếp khách, hãy nói ngay:
Đừng đi lấy nó trong im lặng, hãy đáp lại bằng cách nói:
Do not say: “No, we don’t have it”.
Điều này là tiêu cực. Thay vào đó, hãy xin lỗi và thể hiện sự hối tiếc.
Khi khách yêu cầu thứ gì đó mà bạn không chắc mình có thể cung cấp được, Đừng nói:
Những cụm từ tiêu chuẩn để nói khi khách cảm ơn bạn:
Luôn trả lời với một nụ cười lớn
Hoặc tệ hơn là không trả lời gì cả
Những cụm từ tiêu chuẩn để nói khi khách xin lỗi bằng cách nói “xin lỗi”
Khi khách đi ngang qua bạn, hãy nhớ để khách đi trước.
Tổng hợp cụm từ, lời chào và ngôn ngữ lịch sự tiếng anh cho lễ tân khách sạn
Danh sách các từ hay sử dụng
- - Please
- - Thank You
- - Excuse Me
- - Pardon Me
- - Sorry
Các cụm từ tiêu chuẩn để xưng hô với từng khách hàng
Nếu bạn không biết tên của khách, hãy gọi họ là:- - Sir
- - Madam
- - Sir & Madam
- - Young Man / Young Gentleman
- - Young Lady
- - Note: Refrain from using “KIDS” when addressing children
Gọi tên khách bằng tên của họ
- - Từ ngọt ngào nhất trong vốn từ vựng của khách là TÊN của họ.
- - Nó tạo ra tầm quan trọng và sự công nhận của khách hàng.
- - Khi xưng hô với vợ hoặc chồng, hãy sử dụng họ, ví dụ:. “Mr Bond, Mrs Bond has already signed.”
- - Nếu không chắc chắn liệu họ đã kết hôn hay chưa, đừng bao giờ giả định.
Lời chào tiêu chuẩn được sử dụng bởi nhân viên lễ tân
Khi chào đón khách, hãy nồng nhiệt, thân thiện và chuyên nghiệp.Hãy nói:
- - “Good Morning, Sir/Madam”
- - “Good Afternoon, Sir/Madam”
- - “Good Evening, Sir/Madam”
Đừng nói:
- - “Hi”
- - “Hello”
- - “Yes?”
- - “How are you today/this morning/afternoon/evening, Mr (surname)?”
- - “Have a pleasant stay with us, Sir/Madam”
- - “I hope you’ll enjoy your stay with us, Sir/Madam”
Các cụm từ tiêu chuẩn khi cung cấp dịch vụ/trợ giúp:
Khi đề nghị giúp đỡ bạn, các cụm từ là:
- - “May I help you, Sir/Madam?”
- - “May I be of service to you, Sir/Madam?”
Để đáp lại điều gì đó được nói tích cực, cụm từ này là:
- - “I’m glad to hear that”
- - “I’m sorry to hear that”
- - “Fine, thank you.”
- - “Very well, thank you.”
- - “Have a nice / pleasant / good day / evening / weekend.”
Khi trả lời cuộc gọi của khách, các cụm từ là:
- - “Yes Mr (surname) / (Sir/Madam), may I help you?”
- - “Yes Mr (surname) / (Sir/Madam), may I be of any assistance?”
Tổng hợp cụm từ, lời chào và ngôn ngữ lịch sự tiếng anh cho lễ tân khách sạn
Đừng bỏ qua khách hàng bằng cách tiếp tục công việc bạn đang làm, ngay cả khi bạn rất bận.
- - “I’ll be with you in a moment, Sir/Madam”
- - “I won’t be a moment, Sir/Madam”
- - “I’ll only be a few moments”
- - “I’ll be right back”
- - “I’ll be right with you”
Khi tiếp khách, hãy nói ngay:
- - “Sorry to keep you waiting, Sir / Madam.”
- - “Sorry to have kept you waiting, Sir / Madam.”
Đừng đi lấy nó trong im lặng, hãy đáp lại bằng cách nói:
- - “Certainly Sir/Madam.”
- - “Yes Sir / Madam, it’s my pleasure.”
- - “Of course Sir/Madam, I’ll be happy to do it.”
- - “I’m very sorry, we have run out of “.
- - “Unfortunately, we don’t seem to have it at the moment.”
- - “I regret Sir/Madam, we have sold all our .”
- - “I’m afraid we do not have .”
Do not say: “No, we don’t have it”.
Điều này là tiêu cực. Thay vào đó, hãy xin lỗi và thể hiện sự hối tiếc.
Khi khách yêu cầu thứ gì đó mà bạn không chắc mình có thể cung cấp được, Đừng nói:
- - “I don’t think we have it.”
- - “It is not handled by this department.”
Những cụm từ tiêu chuẩn để nói khi khách cảm ơn bạn:
Luôn trả lời với một nụ cười lớn
- - “Please don’t mention it”
- - “My pleasure.”
- - “You’re most welcome.”
- - “Not at all. I’m glad I am able to help.”
- - “Glad to be of service.”
Hoặc tệ hơn là không trả lời gì cả
Những cụm từ tiêu chuẩn để nói khi khách xin lỗi bằng cách nói “xin lỗi”
- - Do reply - “That’s quite all right.”
- - Do not reply - “Never mind.”
Khi khách đi ngang qua bạn, hãy nhớ để khách đi trước.
- - Do say: “After you, Sir / Madam.”